Từ điển Trần Văn Chánh
隺 - hạc
Như 鶴 (bộ 鳥).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
隺 - hạc
Cao, rất cao — Dùng như chữ Hạc 鶴.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
隺 - hộc
Rất cao. Cực cao — Một âm là Hạc. Xem Hạc.